Có 2 kết quả:
如痴如醉 rú chī rú zuì ㄖㄨˊ ㄔ ㄖㄨˊ ㄗㄨㄟˋ • 如癡如醉 rú chī rú zuì ㄖㄨˊ ㄔ ㄖㄨˊ ㄗㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as if drunk and stupefied (idiom)
(2) fig. intoxicated by sth
(3) obsessed with
(4) mad about sth
(2) fig. intoxicated by sth
(3) obsessed with
(4) mad about sth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as if drunk and stupefied (idiom)
(2) fig. intoxicated by sth
(3) obsessed with
(4) mad about sth
(2) fig. intoxicated by sth
(3) obsessed with
(4) mad about sth
Bình luận 0